ĐIỀU TRỊ |
Cao răng + Đánh bóng |
50 000-200 000 |
Điều trị viêm lợi |
500 000 |
Hàn răng sữa |
70 000-100 000/ BH 6 tháng |
Hàn răng vĩnh viễn |
100 000-200 000/ BH 8 tháng |
Hàn cổ răng |
100 000-200 000 |
Hàn thẩm mỹ |
300 000 |
NỘI NHA |
Điều trị tủy răng trẻ em |
400 000 – 500 000 |
Điều trị tủy răng người lớn |
400 000 – 700 000 |
Điều trị tủy lại |
1 000 000 |
Điều trị tủy MTA |
1 000 000-2 000 000 |
TẨY TRẮNG RĂNG |
Tẩy trắng răng Laser tại phòng khám |
2 500 000 |
Tẩy trắng răng tại nhà |
1 500 000 |
ĐÍNH KIM CƯƠNG |
Đính kim cương |
500 000-2 000 000 |
Đính kim cương có sẵn của khách |
200 000 |
PHỤC HÌNH RĂNG SỨ |
Răng sứ kim loại |
1 000 000/ BH 3 năm |
Răng sứ Titan |
2 000 000/ BH 5 năm |
Răng sứ Ziconia |
3 500 000/ BH 10 năm |
Răng sứ Roland |
4 500 000/ BH 10 năm |
Răng sứ Venus |
4 000 000/ BH 10 năm |
Răng sứ Cercon Ht |
6 000 000/ BH 7 năm |
Răng sứ Ceramill |
6 000 000/ BH 10 năm |
Răng sứ Ht Smile |
7 000 000/ BH 10 năm |
Răng sứ Nacera |
8 000 000/ BH 10 năm |
Răng sứ Nacera Q3 |
9 000 000/ BH 15 năm |
Răng sứ Emax Press |
8 000 000/ BH 15 năm |
Răng sứ Lava Ultimate |
8 000 000/ BH 15 năm |
Răng sứ Lava Plus 3M ESPE |
9 000 000/ BH 15 năm |
Răng sứ Lava Esthenic |
12 000 000/ BH 15 năm |
Răng sứ Orodent |
16 000 000/BH 19 năm |
RĂNG GIẢ THÁO LẮP |
Hàm giả tháo lắp nhựa dẻo |
6 000 000/ hàm |
Hàm giả nhựa cứng |
4 000 000/ hàm |
Hàm giả nhựa cường lực |
7 000 000/ hàm |
Hàm khung titan |
9 000 000/ hàm |
Hàm đệm comfort Nhật |
12 000 000-15 000 000/ hàm |
TIỂU PHẪU |
Nhổ răng sữa trẻ em bôi tê |
30 000 |
Nhổ răng sữa trẻ em tiêm tê |
50 000 |
Nhổ răng số 8 trên |
800 000-1 000 000 |
Nhổ răng số 8 dưới thẳng |
1 000 000-1 500 00 |
Nhổ răng số 8 dưới mọc lệch/ngầm |
1 500 000-2 000 000 |
Nhổ răng hàm lớn |
500 000 |
Nhổ răng hàm nhỏ/ răng cửa |
300 000 |
Nhổ răng lung lay |
100 000-200 000 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn khó |
400 000 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn dễ |
200 000 |
Cắt lợi chùm |
300 000 |
Cắt phanh môi |
500 000 |
Tiểu phẫu cười hở lợi |
300 000/ 1 răng ( Không chỉ định mài xương ) |
CHỈNH NHA |
Mắc cài kim loại thường |
10 000 000-30 000 000 |
Mắc cài kim loại tự buộc |
15 000 000-35 000 000 |
Mắc cài sứ pha lê |
15 000 000-35 000 000 |
Mắc cài sứ pha lê tự buộc |
20 000 000-40 000 000 |
Chỉnh nha khay Invisalign |
60 000 000-150 000 000 |
CẤY GHÉP IMPLANT |
Implant Hàn Quốc |
15 000 000/ 1 răng |
Implant Pháp |
20 000 000/ 1 răng |
Implant Mỹ |
23 000 000/ 1 răng |
Implant Thụy Sĩ |
25 000 000/ 1 răng |
Giá implant đã bao gồm Abutment và răng phục hình. |